• BIỂU NGỮ5

Van bướm gang DIN loại lug Series 52

Van bướm gang DIN loại lug Series 52

Mô tả ngắn gọn:

Van bướm gang DIN loại lug Series 52

  • Thân hình:Gang đúc
  • Đĩa:Sắt dẻo
  • Thân cây:Thép không gỉ
  • Kích cỡ:DN50-DN600
  • Giấy chứng nhận:CCS, DNV


Chi tiết sản phẩm

Van bướm gang DIN loại lug Series 52

  • Thân hình:Gang đúc
  • Đĩa:Sắt dẻo
  • Thân cây:Thép không gỉ
  • Kích cỡ:DN50-DN600
  • Giấy chứng nhận:CCS, DNV
Van bướm gang DIN loại lug Series 52
Mã số Tên. Kích thước Kích thước thân mm Kích thước thân mm Lỗ bu lông mm Đơn vị
D-1 d L H S C Bu lông
PN6
CT754416 50 102 52 43 240 10 110 4×14 Pc
CT754417 65 115 65 46 247 10 130 4×14 Máy tính
CT754418 80 128 80 46 266 10 150 4×18 Pc
CT754419 100 153 100 52 298 10 170 4×18 Pc
CT754420 125 183 125 56 331 12 200 8×18 Pc
CT754421 150 210 150 56 363 15 225 8×18 Pc
CT754422 200 259 198 60 412 15 280 8×18 Pc
CT754423 250 328 248 68 506 18 335 12×18 Pc
CT754424 300 374 298 78 538 20 395 12×22 Pc
PN10
CT754431 50 102 52 43 240 10 125 4×18 Máy tính
CT754432 65 115 65 46 247 10 145 4×18 Pc
CT754433 80 128 80 46 266 10 160 8×18 Pc
CT754434 100 153 100 52 298 10 180 8×18 Pc
CT754435 125 183 125 56 331 12 210 8×18 Pc
CT754436 150 210 150 56 363 15 240 8×22 Pc
CT754437 200 259 198 60 412 15 295 8×22 Pc
PN16
CT754446 50 102 52 43 240 10 125 4×18 Pc
CT754447 65 115 65 46 247 10 145 4×18 Pc
CT754448 80 128 80 46 266 10 160 8×18 Pc
CT754449 100 153 100 52 298 10 180 8×18 Pc
CT754450 125 183 125 56 331 12 210 8×18 Pc
CT754451 150 210 150 56 363 15 240 8×22 Pc
CT754452 200 259 198 60 412 15 295 12×22 Pc
CT754453 250 328 248 68 506 18 355 12×26 Pc
CT754454 300 374 298 78 538 20 410 12×26 Pc

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi