• BANNER5

Máy nâng xích khí nén

Máy nâng xích khí nén

Mô tả ngắn gọn:

Máy nâng xích khí nén

Được thiết kế để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau; có các tính năng sau.

• Nhỏ gọn và nhẹ (nhẹ hơn cả tời xích vận hành bằng tay)

• Điều khiển tốc độ: Người vận hành có thể tự do điều chỉnh tốc độ xích theo ý muốn thông qua hệ thống điều khiển thủy lực.

• Hệ thống bôi trơn tự động tích hợp giúp máy nâng tránh được các sự cố về động cơ.

• An toàn: Không cần phanh cơ học: Cơ cấu bánh răng trục vít tự khóa cung cấp khả năng phanh tự động và hiệu quả. Giữ tải trọng chắc chắn khi động cơ không hoạt động.

Động cơ không bị cháy, có thể chịu quá tải, thậm chí bị kẹt nhiều lần mà không gây hư hại cho bất kỳ bộ phận nào của hệ thống truyền động xích. Quá tải chỉ làm dừng hoạt động của động cơ khí nén.

• Không gây nguy hiểm điện giật: Được điều khiển và vận hành hoàn toàn bằng khí nén.

• Loại chống cháy nổ

• Áp suất không khí yêu cầu là 0,59 MPa (6 kgf/cm²)


Chi tiết sản phẩm

Máy nâng xích khí nén

Được thiết kế để sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau; có các tính năng sau.

• Nhỏ gọn và nhẹ (nhẹ hơn cả tời xích vận hành bằng tay)

• Điều khiển tốc độ: Người vận hành có thể tự do điều chỉnh tốc độ xích theo ý muốn thông qua hệ thống điều khiển thủy lực.

• Hệ thống bôi trơn tự động tích hợp giúp máy nâng tránh được các sự cố về động cơ.

• An toàn: Không cần phanh cơ học: Cơ cấu bánh răng trục vít tự khóa cung cấp khả năng phanh tự động và hiệu quả. Giữ tải trọng chắc chắn khi động cơ không hoạt động.

Động cơ không bị cháy, có thể chịu quá tải, thậm chí bị kẹt nhiều lần mà không gây hư hại cho bất kỳ bộ phận nào của hệ thống truyền động xích. Quá tải chỉ làm dừng hoạt động của động cơ khí nén.

• Không gây nguy hiểm điện giật: Được điều khiển và vận hành hoàn toàn bằng khí nén.

• Loại chống cháy nổ

• Áp suất không khí yêu cầu là 0,59 MPa (6 kgf/cm²)

MÃ SỐ Nâng.Sức nâng.Tấn Thang máy.Mét Tốc độ xích (m/phút) Kích thước ống dẫn khí (mm) Trọng lượng (kg) ĐƠN VỊ
CT591352 0,5 3 12.0 12.7 25.2 Bộ
CT591354 1 3 2.3 19.0 22,5 Bộ
CT591355 2 3 3.0 12.7 49,0 Bộ
CT591356 3 3 3.5 19.0 52.1 Bộ
CT591357 3 3 1.4 19.0 48,6 Bộ
CT591358 5 3 0,95 19.0 61,7 Bộ
CT591359 10 3 1,5 25.0 190 Bộ
CT591361 25 3 0,5 25.0 350 Bộ

 


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Hãy viết tin nhắn của bạn vào đây và gửi cho chúng tôi.